Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 16:42 30/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 91 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,664.00 236.00 | 16,764.00 170.00 | 17,170.00 -34.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,948.00 17,948.00 | 18,056 -29.00 | 18,634 -151.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,156.00 | 24,468 166.00 | 25,202 134.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,470.09 3,470.09 | 3,505.14 29.14 | 3,615.62 9.62 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,498.00 2.00 | 3,771.00 171.00 |
Euro | EUR | 25,942 14.00 | 26,022 -85.00 | 26,832 -53.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,019 690.00 | 31,119 493.00 | 31,331 -257.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,749.00 2,749.00 | 2,804.97 0.03 | 3,000.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.56 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.57 -3.43 | 313.41 -3.59 |
Yên Nhật | JPY | 197.17 1.17 | 198.96 1.96 | 202.40 -3.25 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.56 | 0.00 -5.63 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -18.26 | 19.70 1.46 | 21.80 1.73 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,330 | 78,287 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.55 0.35 | 2.50 0.16 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,051.00 | 1,093.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,133.78 5,133.78 | 0.00 -5,306.00 | 5,615.44 -161.56 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 -81.26 | 0.00 -2,764.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,526.00 | 15,610.00 -73.00 | 15,930.00 -310.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 -18.00 | 478.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 300.64 13.64 | 367.89 0.89 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.59 | 6,291.22 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,591.00 5.00 | 2,666.00 4.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,509.00 -169.00 | 16,609.00 -169.00 | 17,159.00 173.00 |
Bạc Thái | THB | 659.00 -2.00 | 666.00 5.00 | 716.00 7.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 733.42 733.42 | 0.00 | 830.18 830.18 |
Đô la Mỹ | USD | 22,640 -30.00 | 22,660 -10.00 | 22,860 10.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,780,000 | 5,720,000 | 5,780,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,337.00 | 1,392.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.